🌟 너구리를 잡다

1. 불을 피우거나 담배를 피워서 연기를 많이 내다.

1. Hút thuốc lá hay thổi lửa nên nhả ra nhiều khói.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 누가 방에서 너구리를 잡았는지 담배 연기가 자욱했다.
    Who caught a raccoon in the room was smoky.

너구리를 잡다: catch a raccoon,狸を捕まえる,prendre un raton laveur,hacer mucho humo, fumar mucho,يصطاد كاكون,уурын зуухны яндан,,(ป.ต.)จับแรคคูน ; จุดไฟแล้วมีควันโขมงออกมา, ควันโขมงโฉงเฉง,merokok, mengasapi,дымить как паровоз,抓狸;烟雾弥漫,

🗣️ 너구리를 잡다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 너구리를잡다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (76) Khí hậu (53) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi món (132) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng tiệm thuốc (10) Hẹn (4) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Triết học, luân lí (86) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa ẩm thực (104) Giáo dục (151) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (52) Tâm lí (191) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Đời sống học đường (208) Việc nhà (48) Diễn tả tính cách (365) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (119)